| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Bài tập vật lí 6
|
23
|
58900
|
| 2 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
30
|
231000
|
| 3 |
Sách tra cứu
|
51
|
6879200
|
| 4 |
Văn học và tuổi trẻ
|
57
|
978000
|
| 5 |
Sách Hồ Chí Minh
|
57
|
2468900
|
| 6 |
Vật lí tuổi trẻ
|
71
|
1158000
|
| 7 |
Sách tham khảo địa
|
82
|
3092900
|
| 8 |
Sách thiếu nhi
|
108
|
899600
|
| 9 |
Dạy và học ngày nay
|
112
|
2619000
|
| 10 |
Sách pháp luật
|
118
|
3353800
|
| 11 |
Toán học tuổi trẻ
|
119
|
1688500
|
| 12 |
Sách tham khảo lịch sử
|
133
|
4736800
|
| 13 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
140
|
3691000
|
| 14 |
Sách tham khảo
|
157
|
8471800
|
| 15 |
Sách tham khảo lí
|
164
|
4120300
|
| 16 |
Sách tham khảo sinh
|
169
|
4349000
|
| 17 |
Sách tham khảo hoá
|
169
|
5081600
|
| 18 |
Toán tuổi thơ
|
188
|
2091000
|
| 19 |
Sách giáo khoa lớp 9
|
190
|
4040000
|
| 20 |
Sách đạo đức
|
195
|
6641800
|
| 21 |
Thế giới trong ta
|
213
|
3831000
|
| 22 |
Tạp chí giáo dục
|
262
|
6992000
|
| 23 |
Sách giáo khoa lớp 8
|
280
|
5370000
|
| 24 |
sách giáo khoa lớp 7
|
280
|
5250000
|
| 25 |
Sách giáo khoa lớp 6
|
310
|
7140000
|
| 26 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
405
|
14302300
|
| 27 |
Sách tham khảo toán
|
1067
|
35619700
|
| 28 |
Sách tham khảo văn
|
1157
|
68249000
|
| 29 |
Sách nghiệp vụ
|
1560
|
36748100
|
| |
TỔNG
|
7867
|
250153200
|