STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
1
|
34000
|
2 |
Tin học THCS quyển 3
|
1
|
18300
|
3 |
Ngữ văn 9 tập 2
|
1
|
7800
|
4 |
Bài tập tin học Q 3
|
1
|
13500
|
5 |
Sinh học 9
|
2
|
22000
|
6 |
Ngữ văn 9 tập 1
|
2
|
17200
|
7 |
Toán 9 tập 1
|
3
|
15000
|
8 |
Hóa học 9
|
3
|
29400
|
9 |
Bài tập toán 8 tập 1
|
4
|
24000
|
10 |
Sinh học 8
|
4
|
51500
|
11 |
Bài tập toán 9 tập 2
|
4
|
25600
|
12 |
Bài tập ngữ văn 6 tập 2
|
4
|
16000
|
13 |
Tiếng anh 8
|
4
|
40200
|
14 |
Hóa học 8
|
4
|
36100
|
15 |
Bài tập toán 6 tập 1
|
4
|
27700
|
16 |
Sinh học 7
|
5
|
58700
|
17 |
Bài tập tiếng anh thí điểm 8 tập 1
|
5
|
175000
|
18 |
Toán 9 tập 2
|
5
|
28600
|
19 |
Tiếng anh thí điểm 8 tập 1
|
5
|
225000
|
20 |
Ngữ văn 8 tập 1
|
6
|
41000
|
21 |
Tin học THCS quyển 2
|
6
|
85800
|
22 |
Âm nhạc và mỹ thuật 8
|
6
|
54900
|
23 |
Bài tập toán 9 tập 1
|
6
|
50300
|
24 |
Toán 7 tập 2
|
6
|
23200
|
25 |
Bài tập vật lí 9
|
7
|
36600
|
26 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
7
|
66500
|
27 |
Tiếng anh thí điểm 8 tập 2
|
7
|
309000
|
28 |
Tin học THCS quyển 4
|
7
|
162400
|
29 |
Bài tập tiếng anh thí điểm 8 tập 2
|
7
|
235000
|
30 |
Âm nhạc và mỹ thuật 7
|
7
|
63000
|
31 |
Tiếng anh 7
|
7
|
76700
|
32 |
Tiếng anh 6
|
8
|
100600
|
33 |
Bài tập tin học Q 2
|
8
|
69100
|
34 |
Tiếng anh thí điểm 7 tập 1
|
8
|
320000
|
35 |
Bài tập ngữ văn 6 tập 1
|
8
|
30800
|
36 |
Bài tập tiếng anh thí điểm 7 tập 1
|
9
|
252000
|
37 |
Lịch sử 8
|
9
|
69200
|
38 |
Ngữ văn 7 tập 1
|
9
|
68200
|
39 |
Bài tập tiếng anh thí điểm 7 tập 2
|
9
|
252000
|
40 |
Bài tập vật lí 8
|
9
|
25600
|
41 |
Tiếng anh thí điểm 7 tập 2
|
9
|
360000
|
42 |
Vật lí 9
|
9
|
69200
|
43 |
Bài tập tiếng anh thí điểm 6 tập 1
|
9
|
225000
|
44 |
Công nghệ 7
|
10
|
90000
|
45 |
Bài tập ngữ văn 9 tập 2
|
10
|
42000
|
46 |
Tiếng anh thí điểm 9 tập 1
|
10
|
455000
|
47 |
Tiếng anh thí điểm 6 tập 1
|
10
|
400000
|
48 |
Bài tập tiếng anh thí điểm 9 tập 2
|
10
|
355000
|
49 |
Bài tập tiếng anh thí điểm 9 tập 1
|
10
|
355000
|
50 |
Tiếng anh thí điểm 6 tập 2
|
10
|
400000
|
51 |
Tiếng anh thí điểm 9 tập 2
|
10
|
505000
|
52 |
Tiếng anh 9
|
11
|
74200
|
53 |
Vật lí 7
|
11
|
47900
|
54 |
Bài tập toán 7 tập 2
|
11
|
40400
|
55 |
Toán 6 tập 2
|
11
|
42200
|
56 |
Lịch sử 7
|
11
|
83200
|
57 |
Địa lí 9
|
11
|
101500
|
58 |
Toán 8 tập 1
|
11
|
59300
|
59 |
Bài tập hóa học 8
|
11
|
62700
|
60 |
Giáo dục công dân 9
|
11
|
31100
|
61 |
Bài tập ngữ văn 9 tập 1
|
12
|
59100
|
62 |
Bài tập tiếng anh thí điểm 6 tập 2
|
12
|
300000
|
63 |
Địa lí 8
|
12
|
120200
|
64 |
Tin học THCS quyển 1
|
12
|
97700
|
65 |
Giáo dục công dân 8
|
13
|
34900
|
66 |
Giáo dục công dân 7
|
13
|
35000
|
67 |
Ngữ văn 6 tập 2
|
13
|
132400
|
68 |
Toán 8 tập 2
|
14
|
77000
|
69 |
Bài tập ngữ văn 8 tập 1
|
14
|
56000
|
70 |
Công nghệ 8
|
14
|
164300
|
71 |
Vật lí 8
|
14
|
70100
|
72 |
Lịch sử 9
|
15
|
130000
|
73 |
Âm nhạc và mỹ thuật 9
|
15
|
102600
|
74 |
Bài tập hóa học 9
|
16
|
91200
|
75 |
Bài tập ngữ văn 8 tập 2
|
16
|
72000
|
76 |
Ngữ văn 7 tập 2
|
16
|
98400
|
77 |
Âm nhạc và mỹ thuật 6
|
16
|
140300
|
78 |
Bài tập toán 8 tập 2
|
17
|
108900
|
79 |
Địa lí 7
|
19
|
212700
|
80 |
Sinh học 6
|
19
|
196800
|
81 |
Ngữ văn 8 tập 2
|
20
|
123600
|
82 |
Bài tập ngữ văn 7 tập 2
|
22
|
93000
|
83 |
Vật lí tuổi trẻ
|
23
|
460000
|
84 |
Bài tập vật lí 7
|
23
|
50700
|
85 |
Bài tập ngữ văn 7 tập 1
|
24
|
105600
|
86 |
Toán 6 tập 1
|
24
|
125400
|
87 |
Bài tập toán 7 tập 1
|
25
|
151800
|
88 |
Toán 7 tập 1
|
26
|
147900
|
89 |
Vật lí 6
|
31
|
146600
|
90 |
Công nghệ 9
|
33
|
123100
|
91 |
Toán tuổi thơ
|
41
|
554000
|
92 |
Văn học và tuổi trẻ
|
41
|
722000
|
93 |
Dạy và học ngày nay
|
45
|
1224000
|
94 |
Sách tra cứu
|
51
|
6879200
|
95 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
52
|
1668000
|
96 |
Toán học tuổi trẻ
|
53
|
821500
|
97 |
Sách Hồ Chí Minh
|
57
|
2468900
|
98 |
Sách tham khảo địa
|
68
|
1691900
|
99 |
Thế giới trong ta
|
96
|
1872000
|
100 |
Tạp chí giáo dục
|
104
|
3025000
|
101 |
Sách tham khảo lịch sử
|
107
|
2656800
|
102 |
Sách thiếu nhi
|
108
|
899600
|
103 |
Sách pháp luật
|
118
|
3353800
|
104 |
Sách đạo đức
|
136
|
2512800
|
105 |
Sách tham khảo
|
157
|
8471800
|
106 |
Sách tham khảo lí
|
159
|
3373300
|
107 |
Sách tham khảo sinh
|
160
|
3082000
|
108 |
Sách tham khảo hoá
|
162
|
4238600
|
109 |
sách giáo khoa lớp 7
|
280
|
5250000
|
110 |
Sách giáo khoa lớp 8
|
280
|
5370000
|
111 |
Sách giáo khoa lớp 6
|
310
|
7140000
|
112 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
368
|
8240300
|
113 |
Sách tham khảo văn
|
787
|
25528000
|
114 |
Sách tham khảo toán
|
971
|
22004700
|
115 |
Sách nghiệp vụ
|
1394
|
31724500
|
|
TỔNG
|
7072
|
165656200
|