STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Vật lí tuổi trẻ
|
2
|
40000
|
2 |
Dạy và học ngày nay
|
21
|
588000
|
3 |
Văn học và tuổi trẻ
|
26
|
524000
|
4 |
Toán tuổi thơ
|
35
|
544000
|
5 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
46
|
1610000
|
6 |
Toán học tuổi trẻ
|
48
|
803500
|
7 |
Sách tra cứu
|
51
|
6879200
|
8 |
Sách Hồ Chí Minh
|
57
|
2468900
|
9 |
Thế giới trong ta
|
62
|
1240000
|
10 |
Sách tham khảo địa
|
82
|
3092900
|
11 |
Tạp chí giáo dục
|
94
|
3215000
|
12 |
Sách thiếu nhi
|
108
|
899600
|
13 |
Sách pháp luật
|
118
|
3353800
|
14 |
Sách tham khảo lịch sử
|
133
|
4736800
|
15 |
Sách tham khảo
|
157
|
8471800
|
16 |
Sách tham khảo lí
|
164
|
4120300
|
17 |
Sách tham khảo sinh
|
169
|
4349000
|
18 |
Sách tham khảo hoá
|
169
|
5081600
|
19 |
Sách giáo khoa lớp 9
|
190
|
4040000
|
20 |
Sách đạo đức
|
195
|
6641800
|
21 |
sách giáo khoa lớp 7
|
280
|
5250000
|
22 |
Sách giáo khoa lớp 8
|
280
|
5370000
|
23 |
Sách giáo khoa lớp 6
|
310
|
7140000
|
24 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
405
|
14302300
|
25 |
Sách tham khảo toán
|
1059
|
35558700
|
26 |
Sách tham khảo văn
|
1157
|
68249000
|
27 |
Sách nghiệp vụ
|
1287
|
32805800
|
|
TỔNG
|
6705
|
231376000
|