Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
| | Dạy và học ngày nay số 6 tháng 6 năm 2020 | | | | 28000 | |
2 |
| | Dạy và học ngày nay số 3 tháng 3 năm 2021 | | | | 28000 | |
3 |
| | Dạy và học ngày nay số 4 tháng 4 năm 2021 | | | | 28000 | |
4 |
| | Dạy và học ngày nay số 5 tháng 5 năm 2021 | | | | 28000 | |
5 |
| | Dạy và học ngày nay số 6 tháng 6 năm 2021 | | | | 28000 | |
6 |
| | Dạy và học ngày nay số 10 tháng 10 năm 2021 | | | | 28000 | |
7 |
| | Dạy và học ngày nay số 11 tháng 11 năm 2021 | | | | 28000 | |
8 |
| | Dạy và học ngày nay số 12 tháng 12 năm 2021 | | | | 28000 | |
9 |
| | Dạy và học ngày nay số 1 tháng 01 năm 2020 | | | | 28000 | |
10 |
| | Dạy và học ngày nay số 2 tháng 2 năm 2020 | | | | 28000 | |
11 |
| | Dạy và học ngày nay số 4 tháng 4 năm 2020 | | | | 28000 | |
12 |
| | Dạy và học ngày nay số 5 tháng 5 năm 2020 | | | | 28000 | |
13 |
| | Dạy và học ngày nay số 8 tháng 8 năm 2021 | | | | 28000 | |
14 |
| | Dạy và học ngày nay số 9 tháng 9 năm 2021 | | | | 28000 | |
15 |
| | Dạy và học ngày nay số 7 tháng 7 năm 2020 | | | | 28000 | |
16 |
| | Dạy và học ngày nay số 8 tháng 8 năm 2020 | | | | 28000 | |
17 |
| | Dạy và học ngày nay số 9 tháng 9 năm 2020 | | | | 28000 | |
18 |
| | Dạy và học ngày nay số 10 tháng 10năm 2020 | | | | 28000 | |
19 |
| | Dạy và học ngày nay số 12 tháng 12 năm 2020 | | | | 28000 | |
20 |
| | Dạy và học ngày nay số 1 tháng 1 năm 2021 | | | | 28000 | |
21 |
| | Dạy và học ngày nay số 2 tháng 2 năm 2021 | | | | 28000 | |