| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
| | Dạy và học ngày nay số 3 tháng 3 năm 2021 | | | | 28000 | |
| 2 |
| | Dạy và học ngày nay số 4 tháng 4 năm 2021 | | | | 28000 | |
| 3 |
| | Dạy và học ngày nay số 5 tháng 5 năm 2021 | | | | 28000 | |
| 4 |
| | Dạy và học ngày nay số 6 tháng 6 năm 2021 | | | | 28000 | |
| 5 |
| | Dạy và học ngày nay số 8 tháng 8 năm 2021 | | | | 28000 | |
| 6 |
| | Dạy và học ngày nay số 9 tháng 9 năm 2021 | | | | 28000 | |
| 7 |
| | Dạy và học ngày nay số 10 tháng 10 năm 2021 | | | | 28000 | |
| 8 |
| | Dạy và học ngày nay số 11 tháng 11 năm 2021 | | | | 28000 | |
| 9 |
| | Dạy và học ngày nay số 12 tháng 12 năm 2021 | | | | 28000 | |
| 10 |
| | Dạy và học ngày nay số 1 tháng 01 năm 2020 | | | | 28000 | |
| 11 |
| | Dạy và học ngày nay số 2 tháng 2 năm 2020 | | | | 28000 | |
| 12 |
| | Dạy và học ngày nay số 4 tháng 4 năm 2020 | | | | 28000 | |
| 13 |
| | Dạy và học ngày nay số 5 tháng 5 năm 2020 | | | | 28000 | |
| 14 |
| | Dạy và học ngày nay số 6 tháng 6 năm 2020 | | | | 28000 | |
| 15 |
| | Dạy và học ngày nay số 7 tháng 7 năm 2020 | | | | 28000 | |
| 16 |
| | Dạy và học ngày nay số 8 tháng 8 năm 2020 | | | | 28000 | |
| 17 |
| | Dạy và học ngày nay số 9 tháng 9 năm 2020 | | | | 28000 | |
| 18 |
| | Dạy và học ngày nay số 10 tháng 10năm 2020 | | | | 28000 | |
| 19 |
| | Dạy và học ngày nay số 12 tháng 12 năm 2020 | | | | 28000 | |
| 20 |
| | Dạy và học ngày nay số 1 tháng 1 năm 2021 | | | | 28000 | |
| 21 |
| | Dạy và học ngày nay số 2 tháng 2 năm 2021 | | | | 28000 | |