| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDD-00127
| ANNE PHILIPE | Thời gian của một tiếng thở dài | Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh | 2001 | 12000 | 8 |
| 2 |
SDD-00196
| BÍCH LIÊN | Kể chuyện các nhà hóa học | NXB phụ nữ Việt Nam | H. | 2021 | 55000 | ĐV |
| 3 |
SDD-00192
| ĐÚC TRÍ | Kho tàng truyện cổ tích, sự tích Việt Nam đặc sắc: Sự tích bánh chưng và bánh dày | NXB Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 25000 | ĐV |
| 4 |
SDD-00193
| ĐÚC TRÍ | Kho tàng truyện cổ tích, sự tích Việt Nam đặc sắc: Truyện cổ tích, sự tích Việt Nam hay nhấn | NXB Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 25000 | ĐV |
| 5 |
SDD-00194
| ĐÚC TRÍ | Kho tàng truyện cổ tích, sự tích Việt Nam đặc sắc: Cây tre trăm đốt | NXB Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 25000 | ĐV |
| 6 |
SDD-00020
| ĐỖ CHU | Phù sa | kim đồng | H. | 2006 | 30000 | V23 |
| 7 |
SDD-00036
| ĐẶNG THƯ CƯU | Hổ mun | kim đồng | H. | 2002 | 6000 | V23 |
| 8 |
SDD-00037
| ĐẶNG THƯ CƯU | Hổ mun | kim đồng | H. | 2002 | 6000 | V23 |
| 9 |
SDD-00038
| ĐẶNG THƯ CƯU | Hổ mun | kim đồng | H. | 2002 | 6000 | V23 |
| 10 |
SDD-00062
| ĐỖ CA SƠN | Người lính Điện Biên kể chuyện | Kim Đồng | H. | 2019 | 30000 | V23 |
| 11 |
SDD-00117
| ĐẠI DƯƠNG | Thiên tài từ đâu tới | Văn hóa - thông tin | H. | 2006 | 45000 | V23 |
| 12 |
SDD-00128
| FUJIMAKI YUKIO | Để sống mà không hối tiếc | NXB HÀ Nội | H. | 2012 | 48000 | 8 |
| 13 |
SDD-00122
| GIA AN | Malory Towers năm thứ hai nhiều ẩn số | Văn học | H. | 2009 | 39000 | 8 |
| 14 |
SDD-00110
| GIẢI VĂN BẰNG | Thực ra tôi rất giỏi | NXB Đồng Nai | Đồng Nai | 2020 | 15000 | V23 |
| 15 |
SDD-00074
| GIẢI VĂN BẰNG | Việc học không hề đáng sợ | NXB Đồng Nai | Đồng Nai | 2020 | 15000 | V23 |
| 16 |
SDD-00100
| GIẢI VĂN BẰNG | Tôi là chế ngự đại vương | NXB Đồng Nai | Đồng Nai | 2020 | 15000 | V23 |
| 17 |
SDD-00101
| GIẢI VĂN BẰNG | Làm một người trung thực | NXB Đồng Nai | Đồng Nai | 2020 | 15000 | V23 |
| 18 |
SDD-00075
| GIẢI VĂN BẰNG | Làm một người biết ơn | NXB Đồng Nai | Đồng Nai | 2020 | 15000 | V23 |
| 19 |
SDD-00076
| GIẢI VĂN BẰNG | Làm một người biết ơn | NXB Đồng Nai | Đồng Nai | 2020 | 15000 | V23 |
| 20 |
SDD-00053
| HOÀNG LÂM | Những mẩu chuyện âm nhạc | Giáo dục | H. | 2003 | 3600 | 78 |
| 21 |
SDD-00054
| HOÀNG LÂM | Những mẩu chuyện âm nhạc | Giáo dục | H. | 2003 | 3600 | 78 |
| 22 |
SDD-00055
| HOÀNG LÂM | Những mẩu chuyện âm nhạc | Giáo dục | H. | 2003 | 3600 | 78 |
| 23 |
SDD-00056
| HOÀNG LÂM | Những mẩu chuyện âm nhạc | Giáo dục | H. | 2003 | 3600 | 78 |
| 24 |
SDD-00057
| HOÀNG LÂM | Những mẩu chuyện âm nhạc | Giáo dục | H. | 2003 | 3600 | 78 |
| 25 |
SDD-00058
| HOÀI LỘC | Võ Thị Sáu | Kim Đồng | H. | 2019 | 50000 | V23 |
| 26 |
SDD-00041
| HOÀI ANH | ĐUỐC LÁ DỪA | kim đồng | H. | 2002 | 8000 | V23 |
| 27 |
SDD-00118
| HÀ THỊ ANH | Thế giới bí ẩn những điều em muốn biết | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2018 | 35000 | 001 |
| 28 |
SDD-00119
| HÀ THỊ ANH | Thế giới bí ẩn những điều em muốn biết | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2018 | 35000 | 001 |
| 29 |
SDD-00126
| HƯƠNG LAN | Đôi tay của mẹ | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 17000 | 8 |
| 30 |
SDD-00131
| HOÀNG HẢI NGUYỄN | Cuộc sống rất giống cuộc đời | NXB Thế giới | H. | 2017 | 72000 | 8 |
| 31 |
SDD-00195
| HOÀNG KIM | Chuyện cổ tích về các nàng công chúa | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | ĐV |
| 32 |
SDD-00031
| JACK LONDON | Nanh trắng | kim đồng | H. | 2002 | 6500 | N(5).3 |
| 33 |
SDD-00032
| JACK LONDON | Nanh trắng | kim đồng | H. | 2002 | 6500 | N(5).3 |
| 34 |
SDD-00033
| JACK LONDON | Nanh trắng | kim đồng | H. | 2002 | 6500 | N(5).3 |
| 35 |
SDD-00012
| KÌ BÂN | Galileo Galilei | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | 53 |
| 36 |
SDD-00013
| KÌ BÂN | Galileo Galilei | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | 53 |
| 37 |
SDD-00052
| KỲ THƯ | Vượt qua giông tố cuộc đời | Phụ nữ | H. | 2007 | 22000 | V23 |
| 38 |
SDD-00190
| KIM LONG | Tổng tập những câu đố Việt Nam | NXB Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2015 | 30000 | ĐV |
| 39 |
SDD-00130
| LIN YUTANG | Một quan niệm về sống đẹp | NXB Văn hóa | H. | 1999 | 25000 | 8 |
| 40 |
SDD-00008
| LÊ ANH DŨNG | Bóng mát yêu thương | Giáo dục | H. | 2005 | 5000 | V23 |
| 41 |
SDD-00009
| LÊ ANH DŨNG | Bóng mát yêu thương | Giáo dục | H. | 2005 | 5000 | V23 |
| 42 |
SDD-00010
| LÊ ANH DŨNG | Bóng mát yêu thương | Giáo dục | H. | 2005 | 5000 | V23 |
| 43 |
SDD-00011
| LÊ ANH DŨNG | Bóng mát yêu thương | Giáo dục | H. | 2005 | 5000 | V23 |
| 44 |
SDD-00039
| LÊ VĨNH HÒA | Hội banh xóm giếng | kim đồng | H. | 2002 | 6000 | V23 |
| 45 |
SDD-00040
| LÊ VĨNH HÒA | Hội banh xóm giếng | kim đồng | H. | 2002 | 6000 | V23 |
| 46 |
SDD-00021
| LƯƠNG MINH HINH | Đỉnh lũ tuổi thơ | Giáo dục | H. | 2005 | 6800 | V23 |
| 47 |
SDD-00022
| LƯƠNG MINH HINH | Đỉnh lũ tuổi thơ | Giáo dục | H. | 2005 | 6800 | V23 |
| 48 |
SDD-00023
| LƯƠNG MINH HINH | Đỉnh lũ tuổi thơ | Giáo dục | H. | 2005 | 6800 | V23 |
| 49 |
SDD-00189
| MAI VĂN TẤN | Truyện cổ Vân Kiều trạng Tầng | NXB lao động | H. | 2007 | 25000 | ĐV |
| 50 |
SDD-00135
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | NXB Văn học | H. | 2016 | 44000 | ĐV |
| 51 |
SDD-00185
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | NXB Văn học | H. | 2013 | 49000 | ĐV |
| 52 |
SDD-00133
| NGUYỄN CỪ | 100 truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | NXB Văn học | H. | 2011 | 55000 | ĐV17 |
| 53 |
SDD-00024
| NGUYỄN MINH PHONG | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2005 | 9000 | V23 |
| 54 |
SDD-00025
| NGUYỄN MINH PHONG | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2005 | 9000 | V23 |
| 55 |
SDD-00026
| NGUYỄN MINH PHONG | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | ĐV1 |
| 56 |
SDD-00027
| NGUYỄN MINH PHONG | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | ĐV1 |
| 57 |
SDD-00028
| NGUYỄN MINH PHONG | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | ĐV1 |
| 58 |
SDD-00029
| NGUYỄN PHƯỚC THẢO | Cho một tình bạn | kim đồng | H. | 2005 | 6000 | V23 |
| 59 |
SDD-00030
| NGUYỄN PHƯỚC THẢO | Cho một tình bạn | kim đồng | H. | 2005 | 6000 | V23 |
| 60 |
SDD-00001
| NGUYỄN HỮU KHẢI | Truyên đọc giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H. | 2003 | 4500 | V23 |
| 61 |
SDD-00002
| NGUYỄN HỮU KHẢI | Truyên đọc giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H. | 2003 | 4500 | V23 |
| 62 |
SDD-00014
| NGUYỄN DUY ÁI | Truyên kể các nhà bác học hóa học | Giáo dục | H. | 2005 | 9700 | 53 |
| 63 |
SDD-00015
| NGUYỄN DUY ÁI | Truyên kể các nhà bác học hóa học | Giáo dục | H. | 2005 | 9700 | 53 |
| 64 |
SDD-00016
| NGUYỄN DUY ÁI | Truyên kể các nhà bác học hóa học | Giáo dục | H. | 2005 | 9700 | 53 |
| 65 |
SDD-00017
| NGUYỄN VĂN THẠC | Mãi mãi tuổi 20 | Thanh niên | H. | 2005 | 25000 | V23 |
| 66 |
SDD-00018
| NGUYỄN VĂN THẠC | Mãi mãi tuổi 20 | Thanh niên | H. | 2005 | 25000 | V23 |
| 67 |
SDD-00019
| NGUYỄN ĐỨC HIỀN | Sao khuê lấp lánh | kim đồng | H. | 2006 | 30000 | V23 |
| 68 |
SDD-00060
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể truyện trí thông minh | Văn học | H. | 2019 | 62000 | V23 |
| 69 |
SDD-00043
| NGUYỄN MINH PHONG | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2005 | 9000 | ĐV1 |
| 70 |
SDD-00044
| NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2005 | 5800 | 8V |
| 71 |
SDD-00045
| NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2005 | 5800 | 8V |
| 72 |
SDD-00046
| NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2005 | 5800 | 8V |
| 73 |
SDD-00047
| NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2005 | 5800 | 8V |
| 74 |
SDD-00048
| NGUYỄN THỊ NGỌC KHANH | Đường chúng tôi đi tập 4: về quê hương, đất nước, cộng đồng | Giáo dục | H. | 2005 | 10600 | V23 |
| 75 |
SDD-00049
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức tập 4 tình thầy trò | Giáo dục | H. | 2005 | 6500 | 371 |
| 76 |
SDD-00111
| NGUYỄN PHƯƠNG NAM | Khám phá những bí ẩn về trái đất | NXB Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2017 | 30000 | V23 |
| 77 |
SDD-00112
| NGUYỄN PHƯƠNG NAM | Khám phá những bí ẩn về trái đất | NXB Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2017 | 30000 | V23 |
| 78 |
SDD-00113
| NGUYỄN PHƯƠNG NAM | Khám phá những bí ẩn về trái đất | NXB Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2017 | 30000 | V23 |
| 79 |
SDD-00120
| NGUYỄN THANH NGÂN | Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm | Thông tin và truyền thông | H. | 2017 | 30000 | 001 |
| 80 |
SDD-00121
| NGUYỄN THANH NGÂN | Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm | Thông tin và truyền thông | H. | 2021 | 35000 | 001 |
| 81 |
SDD-00124
| NGUYỄN VIẾT KẾ | Kể chuyện các đời vua nhà Nguyễn | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2001 | 15000 | 9 |
| 82 |
SDD-00125
| NGUYỄN VIẾT KẾ | Kể chuyện các đời vua nhà Nguyễn | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2001 | 15000 | 9 |
| 83 |
SDD-00064
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | NXB TRẺ | Hồ Chí Minh | 2019 | 80000 | V23 |
| 84 |
SDD-00065
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | NXB TRẺ | Hồ Chí Minh | 2016 | 63000 | V23 |
| 85 |
SDD-00066
| NGUYỄN CỪ | 100 truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Văn học | H. | 2011 | 55000 | V23 |
| 86 |
SDD-00138
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Chuyện cổ tích dành cho người lớn | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 52000 | ĐV1 |
| 87 |
SDD-00139
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Chú bé rắc rối | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 60000 | ĐV1 |
| 88 |
SDD-00140
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Làm bạn với bầu trời | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 110000 | ĐV1 |
| 89 |
SDD-00141
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Thiên thần nhỏ của tôi | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 48000 | ĐV1 |
| 90 |
SDD-00142
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Nữ sinh | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 55000 | ĐV1 |
| 91 |
SDD-00143
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Những chàng trai xấu tính | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 50000 | ĐV1 |
| 92 |
SDD-00144
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Những cô em gái | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 63000 | ĐV1 |
| 93 |
SDD-00145
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Chúc một ngày tốt lành | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 115000 | ĐV1 |
| 94 |
SDD-00146
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Bảy bước tới mùa hè | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 115000 | ĐV1 |
| 95 |
SDD-00147
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Con chim xanh biếc bay về | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 150000 | ĐV1 |
| 96 |
SDD-00148
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Cô gái đến từ hôm qua | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 80000 | ĐV1 |
| 97 |
SDD-00149
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Có hai con mèo ngồi bên cửa sổ | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 85000 | ĐV1 |
| 98 |
SDD-00150
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Tôi là bê tôi | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 85000 | ĐV1 |
| 99 |
SDD-00151
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Buổi chiều windows | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 70000 | ĐV1 |
| 100 |
SDD-00152
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Cây chuối non đi giày xanh | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 110000 | ĐV1 |
| 101 |
SDD-00153
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Còn chút gì để nhớ | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 65000 | ĐV1 |
| 102 |
SDD-00154
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Hoa hồng xứ khác | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 80000 | ĐV1 |
| 103 |
SDD-00155
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Hoa hồng xứ khác | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 80000 | ĐV1 |
| 104 |
SDD-00156
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Bong bóng lên trời | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 58000 | ĐV1 |
| 105 |
SDD-00157
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Đi qua hoa cúc | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 70000 | ĐV1 |
| 106 |
SDD-00158
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Bồ câu không đưa thư | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 58000 | ĐV1 |
| 107 |
SDD-00159
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Đảo mộng mơ | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 60000 | ĐV1 |
| 108 |
SDD-00160
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Người Quảng đi ăn mì quảng | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 65000 | ĐV1 |
| 109 |
SDD-00161
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Thương nhớ trà Long | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 78000 | ĐV1 |
| 110 |
SDD-00162
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Sương khói quê nhà | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 70000 | ĐV1 |
| 111 |
SDD-00163
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Lá nằm trong lá | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 80000 | ĐV1 |
| 112 |
SDD-00164
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Mắt biếc | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 110000 | ĐV1 |
| 113 |
SDD-00165
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Mắt biếc | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 110000 | ĐV1 |
| 114 |
SDD-00166
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Trước vòng chung kết | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 75000 | ĐV1 |
| 115 |
SDD-00167
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Con chó nhỏ mang giỏ hoa hồng | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 90000 | ĐV1 |
| 116 |
SDD-00168
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Ngồi khóc trên cây | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 110000 | ĐV1 |
| 117 |
SDD-00169
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Ngồi khóc trên cây | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 110000 | ĐV1 |
| 118 |
SDD-00170
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 80000 | ĐV1 |
| 119 |
SDD-00171
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 125000 | ĐV1 |
| 120 |
SDD-00172
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Trại hoa vàng | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 82000 | ĐV1 |
| 121 |
SDD-00173
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Hạ đỏ | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 60000 | ĐV1 |
| 122 |
SDD-00174
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Ngôi trường mọi khi | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 72000 | ĐV1 |
| 123 |
SDD-00175
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Quán gò đi lên | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 75000 | ĐV1 |
| 124 |
SDD-00176
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Phòng trọ ba người | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 72000 | ĐV1 |
| 125 |
SDD-00177
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Cảm ơn người lớn | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 110000 | ĐV1 |
| 126 |
SDD-00178
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Cảm ơn người lớn | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 110000 | ĐV1 |
| 127 |
SDD-00179
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Út Quyên và tôi | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 45000 | ĐV1 |
| 128 |
SDD-00180
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Thằng Quỷ nhỏ | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 70000 | ĐV1 |
| 129 |
SDD-00181
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Bàn có năm chỗ ngồi | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 55000 | ĐV1 |
| 130 |
SDD-00182
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Kính vạn hoa tập 18 | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 69000 | ĐV1 |
| 131 |
SDD-00183
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Nữ sinh | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 55000 | ĐV1 |
| 132 |
SDD-00123
| NHIỀU TÁC GIẢ | Chuyện tình thời chiến | Công an | H. | 2007 | 28500 | V1 |
| 133 |
SDD-00042
| NHIỀU TÁC GIẢ | Aó trắng sân trường | Thanh niên | H. | 1999 | 12000 | V23 |
| 134 |
SDD-00187
| NHIỀU TÁC GIẢ | Con đường hạnh phúc | NXB Văn hóa - văn nghệ TPHCM | Hồ Chí Minh | 2019 | 40000 | ĐV |
| 135 |
SDD-00003
| PHONG THU | Truyên đọc giáo dục công dân 7 | Giáo dục | H. | 2003 | 3600 | V23 |
| 136 |
SDD-00004
| PHONG THU | Truyên đọc giáo dục công dân 7 | Giáo dục | H. | 2003 | 3600 | V23 |
| 137 |
SDD-00005
| PHONG THU | Truyên đọc giáo dục công dân 7 | Giáo dục | H. | 2003 | 3600 | V23 |
| 138 |
SDD-00006
| PHONG THU | Truyên đọc giáo dục công dân 7 | Giáo dục | H. | 2003 | 3600 | V23 |
| 139 |
SDD-00007
| PHONG THU | Truyên đọc giáo dục công dân 7 | Giáo dục | H. | 2003 | 3600 | V23 |
| 140 |
SDD-00184
| QUANG MINH | 109 truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | NXB văn hóa thông tin | H. | 2009 | 30000 | ĐV |
| 141 |
SDD-00114
| ROMAIN ROLLAND | Câu chuyện danh nhân | Mỹ thuật | H. | 2014 | 55000 | V23 |
| 142 |
SDD-00059
| SƠN TÙNG | Từ làng Sen | Kim Đồng | H. | 2018 | 26000 | V23 |
| 143 |
SDD-00186
| SONG GIANG | Gậy ông đập lưng ông | NXB Hồng Đức | H. | 2018 | 49000 | ĐV |
| 144 |
SDD-00129
| TONY | Trên đường băng | NXB Trẻ | Hồ Chí Minh | 2019 | 80000 | 8 |
| 145 |
SDD-00116
| TUẤN MINH | Thế giới động vật - những điều kỳ lạ | Lao động | H. | 2007 | 22000 | 5 |
| 146 |
SDD-00034
| THANH QUẾ | Cát cháy | kim đồng | H. | 2002 | 9500 | V23 |
| 147 |
SDD-00035
| THANH QUẾ | Cát cháy | kim đồng | H. | 2002 | 9500 | V23 |
| 148 |
SDD-00134
| THIÊN ĐỊA NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 25000 | ĐV17 |
| 149 |
SDD-00132
| THIÊN ĐỊA NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 30000 | ĐV17 |
| 150 |
SDD-00136
| THÀNH LỘC | Tuyển chọn những câu chuyện cổ tích thế giới đặc sắc | NXB Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2016 | 30000 | ĐV |
| 151 |
SDD-00077
| TRÍ ĐỨC | Làm một người biết ơn | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 152 |
SDD-00078
| TRÍ ĐỨC | Làm một người biết ơn | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 153 |
SDD-00079
| TRÍ ĐỨC | Làm một người biết ơn | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 154 |
SDD-00080
| TRÍ ĐỨC | Làm một người biết ơn | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 155 |
SDD-00081
| TRÍ ĐỨC | Thực ra tôi rất giỏi | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 156 |
SDD-00082
| TRÍ ĐỨC | Thực ra tôi rất giỏi | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 157 |
SDD-00083
| TRÍ ĐỨC | Thực ra tôi rất giỏi | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 158 |
SDD-00084
| TRÍ ĐỨC | Thực ra tôi rất giỏi | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 159 |
SDD-00085
| TRÍ ĐỨC | Thực ra tôi rất giỏi | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 160 |
SDD-00086
| TRÍ ĐỨC | Thực ra tôi rất giỏi | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 161 |
SDD-00087
| TRÍ ĐỨC | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 162 |
SDD-00088
| TRÍ ĐỨC | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 163 |
SDD-00089
| TRÍ ĐỨC | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 164 |
SDD-00090
| TRÍ ĐỨC | Làm một người bao dung | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 165 |
SDD-00091
| TRÍ ĐỨC | Làm một người bao dung | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 166 |
SDD-00092
| TRÍ ĐỨC | Làm một người bao dung | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 167 |
SDD-00093
| TRÍ ĐỨC | Làm một người bao dung | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 168 |
SDD-00094
| TRÍ ĐỨC | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 169 |
SDD-00095
| TRÍ ĐỨC | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 170 |
SDD-00096
| TRÍ ĐỨC | Tôi là chế ngự đại vương | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 171 |
SDD-00097
| TRÍ ĐỨC | Tôi là chế ngự đại vương | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 172 |
SDD-00098
| TRÍ ĐỨC | Tôi là chế ngự đại vương | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 173 |
SDD-00099
| TRÍ ĐỨC | Tôi là chế ngự đại vương | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 174 |
SDD-00115
| TRỊCH DIÊN TUỆ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi | Phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 38000 | 001 |
| 175 |
SDD-00067
| TRÍ ĐỨC | Việc của mình tự mình làm | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 176 |
SDD-00068
| TRÍ ĐỨC | Việc của mình tự mình làm | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 177 |
SDD-00069
| TRÍ ĐỨC | Việc của mình tự mình làm | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 178 |
SDD-00071
| TRÍ ĐỨC | Việc học không hề đáng sợ | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 179 |
SDD-00072
| TRÍ ĐỨC | Việc học không hề đáng sợ | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 180 |
SDD-00073
| TRÍ ĐỨC | Việc học không hề đáng sợ | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 181 |
SDD-00102
| TRÍ ĐỨC | Làm một người trung thực | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 182 |
SDD-00103
| TRÍ ĐỨC | Làm một người trung thực | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 183 |
SDD-00104
| TRÍ ĐỨC | Làm một người trung thực | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 184 |
SDD-00105
| TRÍ ĐỨC | Làm một người trung thực | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 185 |
SDD-00106
| TRÍ ĐỨC | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 186 |
SDD-00107
| TRÍ ĐỨC | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 187 |
SDD-00108
| TRÍ ĐỨC | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 188 |
SDD-00109
| TRÍ ĐỨC | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | NXB Thanh niên | H. | 2020 | 15000 | V23 |
| 189 |
SDD-00063
| VŨ BẰNG | Thương nhớ mười hai | Văn học | H. | 2012 | 45000 | V23 |
| 190 |
SDD-00061
| VÂN ANH | Những câu chuyện đọc trước khi đi ngủ | Dân trí | H. | 2016 | 45000 | V23 |
| 191 |
SDD-00050
| VŨ XUÂN VINH | Đứa con của loài cây tập 7: về bảo vệ thiên nhiên, môi trường | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | V23 |
| 192 |
SDD-00051
| VĨNH QUYỀN | Mạch nước trong | kim đồng | H. | 2002 | 10000 | V23 |
| 193 |
SDD-00137
| VĨNH TÂM | Truyện cổ tích thế giới công chúa ngủ trong rừng | NXB Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 25000 | ĐV |
| 194 |
SDD-00188
| VÂN ANH | 109 truyện ngụ ngôn Việt Nam & Thế giới | NXB lao động | H. | 2010 | 32000 | ĐV |
| 195 |
SDD-00191
| VĨNH TÂM | Truyện cổ tích thế giới công chúa ngủ trong rừng | NXB Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 25000 | ĐV |