| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Gia Kiệt | 6 A2 | SDD-00034 | Cát cháy | THANH QUẾ | 03/11/2025 | 41 |
| 2 | Đinh Diệp Chi | 6 A2 | STN-00056 | 5 sài gòn tập 29 người rừng | BÙI CHÍ VINH | 11/12/2025 | 3 |
| 3 | Đỗ Bình Minh | 6 A2 | TKTO-00417 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 03/11/2025 | 41 |
| 4 | Đỗ Tiến Kiệt | 6 A2 | TKTO-00015 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 03/11/2025 | 41 |
| 5 | Đoàn Hải Quân | 6 A2 | TKNV-00661 | Tấn công | PHÙ THĂNG | 11/12/2025 | 3 |
| 6 | Hoàng Bảo Lộc | 6 A2 | TKTO-00357 | Các bài toán hình học tổ hợp | VŨ HỮU BÌNH | 03/11/2025 | 41 |
| 7 | Hoàng Nam Phong | 6 A2 | TKNV-00654 | 1080 bài văn phổ thông Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 6 | THÁI QUANG VINH | 11/12/2025 | 3 |
| 8 | Hoàng Nhã An | 6 A2 | TKNV-00733 | Chí Phèo | NAM CAO | 11/12/2025 | 3 |
| 9 | Lê Quỳnh Chi | 6 A2 | TKTO-00026 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 11/12/2025 | 3 |
| 10 | Lê Thanh Sơn | 6 A2 | TKNV-00699 | Tuổi thơ dữ dội | PHÙNG QUÁN | 11/12/2025 | 3 |
| 11 | Lê Thảo Nguyên | 6 A2 | TKTO-00642 | Ôn tập toán 6 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 02/12/2025 | 12 |
| 12 | Lưu Trà My | 6 A2 | TKNV-00018 | Làng Tuyên tập 3 | HỒ QUỐC PHƯƠNG | 03/11/2025 | 41 |
| 13 | Lưu Trà My | 6 A2 | TKNV-00171 | Những bài làm văn mẫu 6 tập 1 | TRẦN THỊ THÌN | 03/11/2025 | 41 |
| 14 | Nguyễn Bảo Ngọc | 6 A2 | TKNV-00210 | Học luyện văn bản ngữ văn 6 THCS | NGUYỄN QUANG TRUNG | 03/11/2025 | 41 |
| 15 | Nguyễn Bảo Ngọc | 6 A2 | STN-00046 | 5 sài gòn tập 19 khủng bố internet | BÙI CHÍ VINH | 11/11/2025 | 33 |
| 16 | Nguyễn Chí Thành | 6 A2 | TKNV-00703 | Tuyển chọn tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam | HÀ PHƯƠNG | 11/12/2025 | 3 |
| 17 | Nguyễn Hiền Mai | 6 A2 | TKTO-00401 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 03/11/2025 | 41 |
| 18 | Nguyễn Hiếu Minh | 6 A2 | TKTO-00446 | Giải bài tập toán 6 tập 1 | PHAN VĂN ĐỨC | 03/11/2025 | 41 |
| 19 | Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên | 6 A2 | TKTO-00631 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 6 | VŨ HỮU BÌNH | 02/12/2025 | 12 |
| 20 | Nguyễn Huyền Anh | 6 A2 | TKNV-00752 | Bá tước Monte Cristo | ALEHANDRE DUMAS | 11/12/2025 | 3 |
| 21 | Nguyễn Minh Bảo | 6 A2 | TKNV-00787 | Tục ngữ ca dao Việt Nam | MÃ GIANG LÂM | 11/12/2025 | 3 |
| 22 | Nguyễn Minh Tuấn Nghĩa | 6 A2 | TKNV-00198 | Bình giảng văn 6 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 03/11/2025 | 41 |
| 23 | Nguyễn Ngọc Diễm | 6 A2 | TKTO-00040 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 11/12/2025 | 3 |
| 24 | Nguyễn Ngọc Diệp | 6 A2 | TKTO-00016 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 11/12/2025 | 3 |
| 25 | Nguyễn Quang Minh | 6 A2 | TKNV-00005 | 155 bài văn chọn lọc lớp 8 | TẠ ĐỨC HIỀN | 03/11/2025 | 41 |
| 26 | Nguyễn Qúy Thế Bảo | 6 A2 | SDD-00036 | Hổ mun | ĐẶNG THƯ CƯU | 11/12/2025 | 3 |
| 27 | Nguyễn Thảo Vy | 6 A2 | TKNV-00739 | Lão Hạc | NAM CAO | 11/12/2025 | 3 |
| 28 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 6 A2 | TKTO-00288 | Toán cơ bản và nâng cao THCS 6 tập 1 | VŨ THẾ HỰU | 03/11/2025 | 41 |
| 29 | Park Si On | 6 A2 | TKNV-00615 | Bài tạp cơ bản và nâng cao theo chuyên đề ngữ văn 6 | ĐỖ VIỆT HÙNG | 11/12/2025 | 3 |
| 30 | Phạm Gia Thái Bảo | 6 A2 | STN-00023 | Măng mọc trong lửa | PHAN TỨ | 11/12/2025 | 3 |
| 31 | Phạm Lê Thanh Trúc | 6 A2 | TKNV-00719 | Ngữ văn nâng cao 6 | NGUYỄN ĐĂNG ĐIỆP | 11/12/2025 | 3 |
| 32 | Trần Đỗ Thảo Nguyên | 6 A2 | TKNV-00609 | Các chuyên đề chọn lọc ngữ văn 6 | NGUYỄN VĂN LONG | 11/12/2025 | 3 |
| 33 | Trần Hà My | 6 A2 | TKNV-00186 | Nâng cao ngữ văn THCS 6 | TẠ ĐỨC HIỀN | 03/11/2025 | 41 |
| 34 | Trần Hải An | 6 A2 | TKNV-00746 | Người thầy đầu tiên | TSINNGHIZ AITMATOV | 11/12/2025 | 3 |
| 35 | Vi Tuấn Khang | 6 A2 | STN-00065 | 5 sài gòn tập 12 con trăn chúa | BÙI CHÍ VINH | 03/11/2025 | 41 |
| 36 | Vũ Quỳnh Anh | 6 A2 | TKNV-00757 | Chuyện ngắn Lỗ Tấn | LỖ TẤN | 11/12/2025 | 3 |
| 37 | Vũ Thùy Linh | 6 A2 | TKTO-00301 | 263 bài toán bất đẳng thức chọn lọc | NGUYỄN VŨ THANH | 03/11/2025 | 41 |
| 38 | Vũ Vân Anh | 6 A2 | TKNV-00767 | Hồ Chí Minh tác giả tác phẩm nghệ thuật ngôn từ | NGUYỄN NHƯ Ý | 11/12/2025 | 3 |